Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu loát


[lưu loát]
fluent
Văn lưu loát
Fluent style
Ăn nói lưu loát
To be fluent in speech; To be a fluent speaker; To have a way with words
flowingly; fluently
Nói tiếng Anh lưu loát
To be fluent in English; To speak fluent English; To speak English fluenly
Trả lá»i lÆ°u loát bằng tiếng Pháp
To answer in fluent French
Tôi cần má»™t ngÆ°á»i nói tiếng Äức lÆ°u loát
I need a fluent German speaker
Tiếng Äức và tiếng Hoa cô ấy nói lÆ°u loát nhÆ° nhau
She speaks German and Chinese with equal ease



Fluent, smooth and ready
Nói tiếng anh lưu loát To speak english fluenly, to speak fleent English
văn lưu loát A fluent style, an easy style


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.