| [lưu loát] |
| | fluent |
| | Văn lưu loát |
| Fluent style |
| | Ăn nói lưu loát |
| To be fluent in speech; To be a fluent speaker; To have a way with words |
| | flowingly; fluently |
| | Nói tiếng Anh lưu loát |
| To be fluent in English; To speak fluent English; To speak English fluenly |
| | Trả lá»i lÆ°u loát bằng tiếng Pháp |
| To answer in fluent French |
| | Tôi cần má»™t ngÆ°á»i nói tiếng Äức lÆ°u loát |
| I need a fluent German speaker |
| | Tiếng Äức và tiếng Hoa cô ấy nói lÆ°u loát nhÆ° nhau |
| She speaks German and Chinese with equal ease |